Có 2 kết quả:

雾化器 wù huà qì ㄨˋ ㄏㄨㄚˋ ㄑㄧˋ霧化器 wù huà qì ㄨˋ ㄏㄨㄚˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) nebulizer
(2) spray
(3) atomizer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) nebulizer
(2) spray
(3) atomizer

Bình luận 0